Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Ngân hàng Quốc Tế (VIB) ngày 29-01-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Ngân hàng Quốc Tế cập nhật lúc 11:41 18/05/2024 so với hôm nay có thể thấy 21 ngoại tệ tăng giá, 25 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 37 ngoại tệ tăng giá và 19 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Ngân hàng Quốc Tế (VIB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,305.00 18.00 | 16,403.00 -1.00 | 16,920.00 -85.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,206.00 17,206.00 | 17,309.00 -23.00 | 17,868.00 -164.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 22,610 -2,487.00 | 25,160 63.00 | 23,080 -2,834.00 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 0.00 | 3,401.00 12.00 | 3,516.00 -13.00 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,340.00 -35.00 | 3,510.00 22.00 |
Euro | EUR | 24,857 -183.45 | 25,108 16.64 | 26,249 236.47 |
Bảng Anh | GBP | 28,381 -239.00 | 28,643 -107.00 | 29,575 235.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 0.00 -2,410.00 | 2,878.00 -22.00 | 3,073.00 153.00 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 286.73 | 298.23 |
Yên Nhật | JPY | 17,638.00 17,461.20 | 17,764.00 17,585.40 | 18,416 18,233 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 -16.43 | 17.08 -1.18 | 20.88 0.86 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 76,648 | 79,723 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 0.70 0.36 | 1.65 0.17 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 -5,180.11 | 5,482.62 5,482.62 | 5,602.92 -88.51 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,325.76 -5.24 | 2,424.82 14.82 |
Ðô la New Zealand | NZD | 15,002.00 15,002.00 | 15,002.00 11.00 | 15,490.00 89.00 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 322.13 16.13 | 356.65 -36.35 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,231.71 | 6,481.69 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,240.00 8.98 | 2,315.00 -11.04 |
Đô la Singapore | SGD | 0.00 -17,510.00 | 17,327.00 -343.00 | 18,127 107.00 |
Bạc Thái | THB | 0.00 -630.64 | 702.55 1.83 | 730.55 2.91 |
Đô la Đài Loan | TWD | 700.23 | 0.00 | 795.77 |
Đô la Mỹ | USD | 0.00 -23,310.00 | 23,260 -50.00 | 23,680 70.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Quốc Tế (VIB) của 23 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.