Tỷ giá Ngân hàng Quốc Tế (VIB) ngày 29-01-2023 - Cập nhật lúc 11:41 18/05/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Ngân hàng Quốc Tế (VIB) ngày 29-01-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Ngân hàng Quốc Tế cập nhật lúc 11:41 18/05/2024 so với hôm nay có thể thấy 21 ngoại tệ tăng giá, 25 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 37 ngoại tệ tăng giá và 19 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Ngân hàng Quốc Tế (VIB) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Úc AUD 16,305.00 16,403.00 16,920.00
Đô la Canada CAD 17,206.00 17,309.00 17,868.00
Franc Thuỵ Sĩ CHF 22,610 25,160 23,080
Nhân Dân Tệ CNY 0.00 3,401.00 3,516.00
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,340.00 3,510.00
Euro EUR 24,857 25,108 26,249
Bảng Anh GBP 28,381 28,643 29,575
Đô la Hồng Kông HKD 0.00 2,878.00 3,073.00
Rupee Ấn Độ INR 0.00 286.73 298.23
Yên Nhật JPY 17,638.00 17,764.00 18,416
Won Hàn Quốc KRW 0.00 17.08 20.88
Kuwaiti dinar KWD 0.00 76,648 79,723
Kip Lào LAK 0.00 0.70 1.65
Ringit Malaysia MYR 0.00 5,482.62 5,602.92
Krone Na Uy NOK 0.00 2,325.76 2,424.82
Ðô la New Zealand NZD 15,002.00 15,002.00 15,490.00
Rúp Nga RUB 0.00 322.13 356.65
Rian Ả-Rập-Xê-Út SAR 0.00 6,231.71 6,481.69
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,240.00 2,315.00
Đô la Singapore SGD 0.00 17,327.00 18,127
Bạc Thái THB 0.00 702.55 730.55
Đô la Đài Loan TWD 700.23 0.00 795.77
Đô la Mỹ USD 0.00 23,260 23,680

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Quốc Tế (VIB) của 23 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá Ngân hàng Quốc Tế (VIB)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 872,000 895,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,220 25,450
EUR 26,943 28,420
GBP 31,406 32,741
JPY 158.48 167.74
HKD 3,179.47 3,314.60
AUD 16,542.79 17,245.90
CAD 18,212 18,986
RUB 0.00 294.77
Cập nhật lúc 11:41 18/05/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021